Khí hậu Tuy_Hòa

Dữ liệu khí hậu của Tuy Hòa
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)33.736.536.339.240.539.438.338.438.436.034.533.140,5
Trung bình cao °C (°F)26.527.729.831.933.934.134.233.932.329.627.826.430,7
Trung bình ngày, °C (°F)23.123.825.327.228.829.329.028.727.726.325.223.826,5
Trung bình thấp, °C (°F)21.121.322.524.025.425.925.625.524.724.023.321.823,8
Thấp kỉ lục, °C (°F)15.216.116.418.821.421.921.722.020.919.117.715.215,2
Giáng thủy mm (inch)57
(2.24)
20
(0.79)
25
(0.98)
34
(1.34)
77
(3.03)
56
(2.2)
45
(1.77)
52
(2.05)
234
(9.21)
579
(22.8)
454
(17.87)
194
(7.64)
1.826
(71,89)
độ ẩm84.184.583.782.378.874.974.475.781.086.086.284.881,4
Số ngày giáng thủy TB11.55.33.84.18.57.66.69.016.020.220.417.5130,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng1591922582692752372412282011651221212.467
Nguồn: Vietnam Institute for Building Science and Technology[12]